53031.
unthreshed
chưa đập (lúa)
Thêm vào từ điển của tôi
53032.
caulescent
(thực vật học) có thân
Thêm vào từ điển của tôi
53033.
chiefship
cương vị người đứng đầu, chức t...
Thêm vào từ điển của tôi
53034.
contrarily
trái ngược, ngược lại
Thêm vào từ điển của tôi
53035.
doggedness
tính gan góc, tính gan lì, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
53036.
judgematic
(thông tục) biết suy xét, biết ...
Thêm vào từ điển của tôi
53037.
plonk
(từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng
Thêm vào từ điển của tôi
53038.
pozzy
(từ lóng) mứt
Thêm vào từ điển của tôi
53039.
quetzal
(động vật học) chim đuôi seo (ở...
Thêm vào từ điển của tôi