52851.
catastrophism
(địa lý,địa chất) thuyết tai bi...
Thêm vào từ điển của tôi
52852.
cruive
(Ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá...
Thêm vào từ điển của tôi
52853.
out-herod
hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (a...
Thêm vào từ điển của tôi
52854.
participator
người tham gia, người tham dự, ...
Thêm vào từ điển của tôi
52855.
steepness
sự dốc (của đường đi); độ dốc
Thêm vào từ điển của tôi
52856.
brewage
đồ uống pha chế
Thêm vào từ điển của tôi
52857.
cruller
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ca vát
Thêm vào từ điển của tôi
52858.
hydrology
thuỷ học
Thêm vào từ điển của tôi
52859.
inexacusability
tính không thứ được, tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
52860.
lobate
có thuỳ, phân thuỳ
Thêm vào từ điển của tôi