52831.
histogenetic
(sinh vật học) (thuộc) sự phát ...
Thêm vào từ điển của tôi
52832.
impuissance
sự yếu ớt, sự bất lực
Thêm vào từ điển của tôi
52834.
pernoctation
sự thức suốt đêm
Thêm vào từ điển của tôi
52835.
rune
chữ run (chữ viết xưa của các d...
Thêm vào từ điển của tôi
52836.
summerless
không có mùa hè
Thêm vào từ điển của tôi
52837.
thick-witted
ngu si, đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
52838.
anemometry
phép đo gió
Thêm vào từ điển của tôi
52839.
aquaria
bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Thêm vào từ điển của tôi
52840.
chrislike
như Chúa Giê-su
Thêm vào từ điển của tôi