TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52521. ashy có tro, đầy tro

Thêm vào từ điển của tôi
52522. eleemosynary (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự b...

Thêm vào từ điển của tôi
52523. flesher (Ê-cốt) đồ tể

Thêm vào từ điển của tôi
52524. forensis (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án

Thêm vào từ điển của tôi
52525. geochemistry địa hoá học

Thêm vào từ điển của tôi
52526. lie-abed người hay nằm ườn (trên giường)...

Thêm vào từ điển của tôi
52527. peremptoriness tính cưỡng bách

Thêm vào từ điển của tôi
52528. porterage công việc khuân vác; nghề khuân...

Thêm vào từ điển của tôi
52529. short-horned có sừng ngắn

Thêm vào từ điển của tôi
52530. well-thought-of được tiếng tốt; được quý trọng

Thêm vào từ điển của tôi