TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52291. cut sugar đường miếng

Thêm vào từ điển của tôi
52292. fictitiousness tính chất hư cấu, tính chất tưở...

Thêm vào từ điển của tôi
52293. footworn mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)

Thêm vào từ điển của tôi
52294. keelhaul bắt (ai) chịu hình phạt chui dư...

Thêm vào từ điển của tôi
52295. limicolous sống trong bùn, sống ở vùng bùn...

Thêm vào từ điển của tôi
52296. sounding-machine máy dò

Thêm vào từ điển của tôi
52297. thievish hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tín...

Thêm vào từ điển của tôi
52298. transpose đổi chỗ; đặt đảo (các từ)

Thêm vào từ điển của tôi
52299. wedding-guest khách dự lễ cưới

Thêm vào từ điển của tôi
52300. aquosity tính chất có nước

Thêm vào từ điển của tôi