TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52281. accoucheur người đỡ đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
52282. camber sự khum lên, sự vồng lên (của m...

Thêm vào từ điển của tôi
52283. certitude sự tin chắc, sự chắc chắn; sự b...

Thêm vào từ điển của tôi
52284. cloud-cuckoo-land cõi mộng, xứ mơ

Thêm vào từ điển của tôi
52285. compunction sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hậ...

Thêm vào từ điển của tôi
52286. deify phong thần, tôn làm thần

Thêm vào từ điển của tôi
52287. flannelled mặc quần bằng flanen, mặc quần ...

Thêm vào từ điển của tôi
52288. iconology khoa nghiên cứu tượng, khoa ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
52289. impennate (động vật học) (thuộc) bộ chim ...

Thêm vào từ điển của tôi
52290. incommodate làm phiền, quấy rầy, làm khó ch...

Thêm vào từ điển của tôi