52241.
newscasting
sự phát thanh bản tin ở đài
Thêm vào từ điển của tôi
52242.
paean
bài tán ca (tán tụng thần A-pô-...
Thêm vào từ điển của tôi
52243.
skippingly
nhảy, nhảy nhót
Thêm vào từ điển của tôi
52244.
unfilmed
không quay thành phim, không đư...
Thêm vào từ điển của tôi
52246.
adiposis
(y học) chứng phát phì
Thêm vào từ điển của tôi
52247.
air-monger
người hay mơ tưởng hão
Thêm vào từ điển của tôi
52248.
amnion
(y học) màng ối
Thêm vào từ điển của tôi
52249.
eastward
hướng đông
Thêm vào từ điển của tôi
52250.
indemonstrable
không chứng minh được, không gi...
Thêm vào từ điển của tôi