51781.
polynia
(địa lý,địa chất) khe băng, hốc...
Thêm vào từ điển của tôi
51782.
unmuffle
lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn...
Thêm vào từ điển của tôi
51783.
xenogamy
(thực vật học) sự giao phấn
Thêm vào từ điển của tôi
51784.
cupreous
có đồng, chứa đồng
Thêm vào từ điển của tôi
51785.
enow
(thơ ca) (như) enough
Thêm vào từ điển của tôi
51786.
exitability
tính dễ bị kích thích, tính dễ ...
Thêm vào từ điển của tôi
51787.
frore
(thơ ca) băng giá
Thêm vào từ điển của tôi
51788.
heat-engine
động cơ nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
51789.
inobservance
sự thiếu quan sát, sự thiếu chú...
Thêm vào từ điển của tôi
51790.
music-mistress
giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc
Thêm vào từ điển của tôi