51281.
ancestress
bà, tổ mẫu
Thêm vào từ điển của tôi
51282.
azygous
(sinh vật học) đơn (tĩnh mạch, ...
Thêm vào từ điển của tôi
51283.
basket-work
nghề đan rổ rá
Thêm vào từ điển của tôi
51284.
befoul
làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
51285.
confound
làm thất bại, làm hỏng, làm tiê...
Thêm vào từ điển của tôi
51286.
consulting
cố vấn, để hỏi ý kiến
Thêm vào từ điển của tôi
51287.
emaciation
sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác,...
Thêm vào từ điển của tôi
51288.
equalitarian
(chính trị) theo chủ nghĩa bình...
Thêm vào từ điển của tôi
51289.
exaggeratedly
thổi phồng, phóng đại, cường đi...
Thêm vào từ điển của tôi
51290.
green tea
chè xanh
Thêm vào từ điển của tôi