TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51271. intermodulation (raddiô) sự điều biến qua lại

Thêm vào từ điển của tôi
51272. leaf-mould đất mùn

Thêm vào từ điển của tôi
51273. lustfulness tính dâm đãng, tính ham nhục dụ...

Thêm vào từ điển của tôi
51274. pack-ice đám băng nổi

Thêm vào từ điển của tôi
51275. scopa chùm lông bàn chải (ở chân ong)

Thêm vào từ điển của tôi
51276. shadoof cần kéo nước (ở Ai-cập)

Thêm vào từ điển của tôi
51277. slip-up (thông tục) sự sai lầm, sự lầm ...

Thêm vào từ điển của tôi
51278. unofficinal không dùng làm thuốc

Thêm vào từ điển của tôi
51279. vagary tính bất thường, tính hay thay ...

Thêm vào từ điển của tôi
51280. veneering kỹ thuật dán gỗ mặt

Thêm vào từ điển của tôi