TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50491. smoke-consuming hút khói, trừ khói

Thêm vào từ điển của tôi
50492. spooniness sự khờ dại, sự dại dột

Thêm vào từ điển của tôi
50493. sticking-place chỗ đinh vít bị nghẽn (không và...

Thêm vào từ điển của tôi
50494. derris (thực vật học) giống cây dây mậ...

Thêm vào từ điển của tôi
50495. ferule (như) ferula

Thêm vào từ điển của tôi
50496. gopster (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đả...

Thêm vào từ điển của tôi
50497. half-baked nướng chưa chín hẳn

Thêm vào từ điển của tôi
50498. home-born bản xứ (người dân)

Thêm vào từ điển của tôi
50499. long tom (quân sự), (từ lóng) pháo 155 ...

Thêm vào từ điển của tôi
50500. pin-wheel đẹp nổi tiếng, có ảnh thường đư...

Thêm vào từ điển của tôi