50492.
spooniness
sự khờ dại, sự dại dột
Thêm vào từ điển của tôi
50493.
sticking-place
chỗ đinh vít bị nghẽn (không và...
Thêm vào từ điển của tôi
50494.
derris
(thực vật học) giống cây dây mậ...
Thêm vào từ điển của tôi
50495.
ferule
(như) ferula
Thêm vào từ điển của tôi
50496.
gopster
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đả...
Thêm vào từ điển của tôi
50497.
half-baked
nướng chưa chín hẳn
Thêm vào từ điển của tôi
50498.
home-born
bản xứ (người dân)
Thêm vào từ điển của tôi
50499.
long tom
(quân sự), (từ lóng) pháo 155 ...
Thêm vào từ điển của tôi
50500.
pin-wheel
đẹp nổi tiếng, có ảnh thường đư...
Thêm vào từ điển của tôi