TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50381. microbial (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi kh...

Thêm vào từ điển của tôi
50382. nautili (động vật học) ốc anh vũ

Thêm vào từ điển của tôi
50383. sapindaceous (thực vật học) (thuộc) họ bồ hò...

Thêm vào từ điển của tôi
50384. sequin (sử học) đồng xêquin (tiền vàng...

Thêm vào từ điển của tôi
50385. sorner (Ê-cốt) người ăn chực nằm chờ

Thêm vào từ điển của tôi
50386. thermic nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
50387. unarm tước khí giới (người nào)

Thêm vào từ điển của tôi
50388. oboist (âm nhạc) người thổi kèn ôboa

Thêm vào từ điển của tôi
50389. pomeranian (thuộc) xứ Po-me-ran

Thêm vào từ điển của tôi
50390. precipitability (hoá học) khả năng kết tủa, khả...

Thêm vào từ điển của tôi