TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50361. jolterhead người ngớ ngẩn, người ngốc nghế...

Thêm vào từ điển của tôi
50362. sky pilot (từ lóng) mục sư

Thêm vào từ điển của tôi
50363. astrolabe cái đo độ cao thiên thể (ngày x...

Thêm vào từ điển của tôi
50364. cominform cục thông tin cộng sản quốc tế ...

Thêm vào từ điển của tôi
50365. diorite (địa lý,địa chất) điorit

Thêm vào từ điển của tôi
50366. explicatory để giảng, để giải nghĩa, để giả...

Thêm vào từ điển của tôi
50367. insignificance tính không quan trọng, tính tầm...

Thêm vào từ điển của tôi
50368. pappus (thực vật học) mào lông

Thêm vào từ điển của tôi
50369. pudendum âm hộ

Thêm vào từ điển của tôi
50370. unplagued không gây bệnh dịch

Thêm vào từ điển của tôi