50081.
slenderness
vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh ...
Thêm vào từ điển của tôi
50083.
suffrage
sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán th...
Thêm vào từ điển của tôi
50084.
transcalent
(vật lý) dẫn nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
50085.
damnification
(pháp lý) sự gây tổn hại, sự gâ...
Thêm vào từ điển của tôi
50086.
polyonymy
sự dùng nhiều tên (để gọi cùng ...
Thêm vào từ điển của tôi
50087.
rhyolite
(khoáng chất) Riolit
Thêm vào từ điển của tôi
50088.
baldric
dây gươm chéo qua vai
Thêm vào từ điển của tôi
50089.
damnify
(pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
50090.
flintiness
tính chất rắn; sự rắn như đá
Thêm vào từ điển của tôi