TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50071. duenna bà đi kèm (các cô gái) (ở những...

Thêm vào từ điển của tôi
50072. expectative (pháp lý) có thể đòi lại

Thêm vào từ điển của tôi
50073. novelize viết thành tiểu thuyết, tiểu th...

Thêm vào từ điển của tôi
50074. pompler ladder thang cứu hoả

Thêm vào từ điển của tôi
50075. proprietorial (thuộc) chủ, (thuộc) người sở h...

Thêm vào từ điển của tôi
50076. reprobate (tôn giáo) người bị Chúa đày xu...

Thêm vào từ điển của tôi
50077. sea pilot (động vật học) chim choắt ((cũn...

Thêm vào từ điển của tôi
50078. straggly rời rạc, lộn xộn, không theo hà...

Thêm vào từ điển của tôi
50079. tocology (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
50080. understratum (địa lý,địa chất) tầng dưới

Thêm vào từ điển của tôi