TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49351. apologue chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ...

Thêm vào từ điển của tôi
49352. commissionaire người gác cửa (rạp hát, rạp chi...

Thêm vào từ điển của tôi
49353. impetration (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cá...

Thêm vào từ điển của tôi
49354. libretti lời nhạc kịch

Thêm vào từ điển của tôi
49355. low-water mark mức nước thuỷ triều lúc thấp nh...

Thêm vào từ điển của tôi
49356. raffish hư hỏng, phóng đãng, trác táng

Thêm vào từ điển của tôi
49357. somberness sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm

Thêm vào từ điển của tôi
49358. altimeter cái đo độ cao

Thêm vào từ điển của tôi
49359. ascetic khổ hạnh

Thêm vào từ điển của tôi
49360. autotruck (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe tải

Thêm vào từ điển của tôi