49341.
agglomerant
(hoá học) chất làm kết tụ
Thêm vào từ điển của tôi
49342.
apologist
người biện hộ, người biện giải ...
Thêm vào từ điển của tôi
49343.
pervasion
sự toả khắp
Thêm vào từ điển của tôi
49344.
virtuosi
người có trình độ kỹ thuật cao ...
Thêm vào từ điển của tôi
49345.
autotoxin
(y học) tự độc tố
Thêm vào từ điển của tôi
49346.
blind pig
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (n...
Thêm vào từ điển của tôi
49347.
idiophonic
(thuộc) nhạc khí bằng chất tự v...
Thêm vào từ điển của tôi
49348.
keynoter
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
49349.
nutritiousness
tính chất bổ; sự có chất dinh d...
Thêm vào từ điển của tôi