49151.
navel-cord
dây rốn
Thêm vào từ điển của tôi
49153.
amiableness
sự tử tế, sự tốt bụng
Thêm vào từ điển của tôi
49155.
equalization
sự làm bằng nhau, sự làm ngang ...
Thêm vào từ điển của tôi
49157.
peritonaeum
(giải phẫu) màng bụng
Thêm vào từ điển của tôi
49158.
precipitateness
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm...
Thêm vào từ điển của tôi
49159.
strafe
(từ lóng) sự bắn phá, sự oanh t...
Thêm vào từ điển của tôi
49160.
tic
(y học) tật máy giật
Thêm vào từ điển của tôi