TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49181. trifling vặt, thường, không quan trọng

Thêm vào từ điển của tôi
49182. unappeasable không làm cho nguôi được (cơn g...

Thêm vào từ điển của tôi
49183. unsolved không được gii quyết (vấn đề); ...

Thêm vào từ điển của tôi
49184. dandification sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bản...

Thêm vào từ điển của tôi
49185. denazify tiêu diệt chủ nghĩa nazi

Thêm vào từ điển của tôi
49186. bittock (Ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
49187. frass cứt ấu trùng, cứt mọt

Thêm vào từ điển của tôi
49188. guardhouse (quân sự) phòng nghỉ của lính g...

Thêm vào từ điển của tôi
49189. mail-oder house cửa hàng nhận đặt và trả bằng đ...

Thêm vào từ điển của tôi
49190. obliging hay giúp người, sẵn lòng giúp đ...

Thêm vào từ điển của tôi