48261.
shavetail
(từ lóng) thiếu uý mới được đề ...
Thêm vào từ điển của tôi
48262.
splenial
(y học) dùng để nẹp
Thêm vào từ điển của tôi
48263.
uprose
thức dậy; đứng dậy
Thêm vào từ điển của tôi
48264.
bolero
điệu nhảy bôlêrô
Thêm vào từ điển của tôi
48265.
jowl
xương hàm, hàm (thường là hàm d...
Thêm vào từ điển của tôi
48266.
mamilla
núm vú, đầu vú
Thêm vào từ điển của tôi
48267.
phonotypic
(thuộc) lối in phiên âm
Thêm vào từ điển của tôi
48268.
radiosonde
máy thăm dò, rađiô
Thêm vào từ điển của tôi