48231.
enfold
bọc, quấn
Thêm vào từ điển của tôi
48233.
watch-chain
dây đồng hồ
Thêm vào từ điển của tôi
48234.
fen-man
người ở miền đầm lầy
Thêm vào từ điển của tôi
48235.
hygroscope
cái nghiệm ẩm
Thêm vào từ điển của tôi
48236.
morning dress
áo (đàn bà) mặc buổi sáng
Thêm vào từ điển của tôi
48237.
prolegomena
lời nói đầu, lời tựa, lời giới ...
Thêm vào từ điển của tôi
48238.
thorium
(hoá học) Thori
Thêm vào từ điển của tôi
48239.
driving-box
chỗ ngồi của người đánh xe (xe ...
Thêm vào từ điển của tôi
48240.
firing-party
tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám t...
Thêm vào từ điển của tôi