48181.
saccharide
(hoá học) Sacarit
Thêm vào từ điển của tôi
48182.
sennet
(sử học) hiệu kèn (cho tài tử r...
Thêm vào từ điển của tôi
48183.
executorship
(pháp lý) chức thi hành di chúc...
Thêm vào từ điển của tôi
48184.
waddy
(Uc) gậy nhọn (để đánh nhau)
Thêm vào từ điển của tôi
48185.
alcoholization
sự cho chịu tác dụng của rượu
Thêm vào từ điển của tôi
48186.
anabatic
(khí tượng) do luồng khí bốc lê...
Thêm vào từ điển của tôi
48187.
carpel
(thực vật học) lá noãn
Thêm vào từ điển của tôi
48188.
executory
(thuộc) sự thực hiện, (thuộc) s...
Thêm vào từ điển của tôi
48190.
trebuchet
bẫy đánh chim
Thêm vào từ điển của tôi