TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48191. mottle vằn, đường vằn

Thêm vào từ điển của tôi
48192. off year (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, n...

Thêm vào từ điển của tôi
48193. pharmacologist nhà nghiên cứu dược lý

Thêm vào từ điển của tôi
48194. post-postcript (thường) (viết tắt) P.P.S., tái...

Thêm vào từ điển của tôi
48195. sanyasi (tôn giáo) nhà tu hành khất thự...

Thêm vào từ điển của tôi
48196. spindle-legs (thông tục) người cà khẳng cà k...

Thêm vào từ điển của tôi
48197. wayside bờ đường, lề đường

Thêm vào từ điển của tôi
48198. acarus (động vật học) cái ghẻ

Thêm vào từ điển của tôi
48199. arme blanche vũ trang

Thêm vào từ điển của tôi
48200. cassolette lư hương, lư trầm

Thêm vào từ điển của tôi