TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47911. burgee (hàng hải) cờ đuôi nheo (của th...

Thêm vào từ điển của tôi
47912. death-trap chỗ nguy hiểm, chỗ độc

Thêm vào từ điển của tôi
47913. falciform (giải phẫu) hình lưỡi liềm

Thêm vào từ điển của tôi
47914. interlacement sự kết lại với nhau, sự bện lại...

Thêm vào từ điển của tôi
47915. norwards về hướng bắc; từ hướng bắc

Thêm vào từ điển của tôi
47916. plumular (thực vật học) (thuộc) chồi mầm

Thêm vào từ điển của tôi
47917. regrate (sử học) mua vét (hàng) để bán ...

Thêm vào từ điển của tôi
47918. emulsive ở thể sữa

Thêm vào từ điển của tôi
47919. iota lượng rất bé, tí ti, mảy may

Thêm vào từ điển của tôi
47920. oppugn bàn cãi, tranh luận

Thêm vào từ điển của tôi