TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47901. corrigendum lỗi in (trang sách)

Thêm vào từ điển của tôi
47902. effigy hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở ...

Thêm vào từ điển của tôi
47903. overkind quá tốt, quá tử tế

Thêm vào từ điển của tôi
47904. plasmodium (sinh vật học) hợp bào

Thêm vào từ điển của tôi
47905. rubidium (hoá học) Rubiđi

Thêm vào từ điển của tôi
47906. strongish hơi khoẻ, khá khoẻ

Thêm vào từ điển của tôi
47907. tricksy láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; ti...

Thêm vào từ điển của tôi
47908. veined (động vật học); (thực vật học) ...

Thêm vào từ điển của tôi
47909. vibratile rung, rung động

Thêm vào từ điển của tôi
47910. dualism (triết học) thuyết nhị nguyên

Thêm vào từ điển của tôi