TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47901. grease-paint (sân khấu) phấn mỡ (để hoá tran...

Thêm vào từ điển của tôi
47902. quintuplicate nhân gấp năm

Thêm vào từ điển của tôi
47903. rectorship chức hiệu trưởng

Thêm vào từ điển của tôi
47904. smoking-car toa hút thuốc (trên xe lửa) ((c...

Thêm vào từ điển của tôi
47905. strongish hơi khoẻ, khá khoẻ

Thêm vào từ điển của tôi
47906. vibratile rung, rung động

Thêm vào từ điển của tôi
47907. whale-oil dầu cá voi

Thêm vào từ điển của tôi
47908. xylocarp (thực vật học) quả mộc

Thêm vào từ điển của tôi
47909. annunciate công bố; loan báo, báo cho biết

Thêm vào từ điển của tôi
47910. case-record (y học) lịch sử bệnh

Thêm vào từ điển của tôi