47571.
patchery
sự vá (đồ rách)
Thêm vào từ điển của tôi
47572.
pedology
(như) paedology
Thêm vào từ điển của tôi
47573.
puncheon
cọc chống (nóc hầm mỏ than)
Thêm vào từ điển của tôi
47574.
roburite
Roburit (thuốc nổ)
Thêm vào từ điển của tôi
47575.
sectile
có thể cắt ra được
Thêm vào từ điển của tôi
47576.
unmerited
không đáng, không xứng đáng
Thêm vào từ điển của tôi
47577.
witless
ngu đần, đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
47579.
amativeness
tính đa tình, tính thích yêu đư...
Thêm vào từ điển của tôi
47580.
draft-card
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) th...
Thêm vào từ điển của tôi