TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47271. stipites (như) stipe

Thêm vào từ điển của tôi
47272. thewless không có bắp thịt; không có gân...

Thêm vào từ điển của tôi
47273. apeak (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đ...

Thêm vào từ điển của tôi
47274. budded đã nảy chồi, đã ra nụ

Thêm vào từ điển của tôi
47275. ceremonious chuộng nghi thức

Thêm vào từ điển của tôi
47276. clothes-brush bàn chải quần áo

Thêm vào từ điển của tôi
47277. dumb-bell tập tạ

Thêm vào từ điển của tôi
47278. fibroma (y học) u xơ

Thêm vào từ điển của tôi
47279. hirudinoid (động vật học) giống con đỉa, t...

Thêm vào từ điển của tôi
47280. lacunosity sự có kẽ hở, sự có lỗ khuyết, s...

Thêm vào từ điển của tôi