Từ: cadge
/kædʤ/
-
động từ
đi lang thang ăn xin; xin xỏ
to cadge a meal
xin một bữa ăn
-
đi bán hàng rong
-
ăn bám, ăn chực
Cụm từ/thành ngữ
to be always cadging
lúc nào cũng xin xỏ
Từ gần giống