TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cadger

/'kædʤə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kẻ ăn xin, kẻ ăn mày

  • người đi bán hàng rong

  • kẻ ăn bám, kẻ ăn chực