47231.
finagler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa...
Thêm vào từ điển của tôi
47232.
interlunation
thời kỳ không có trăng (trong t...
Thêm vào từ điển của tôi
47233.
oyster-farm
bãi nuôi sò (ở biển)
Thêm vào từ điển của tôi
47234.
patrimonial
(thuộc) gia sản, (thuộc) di sản
Thêm vào từ điển của tôi
47235.
post-boy
người đưa thư
Thêm vào từ điển của tôi
47236.
pupilary
(thuộc) học sinh
Thêm vào từ điển của tôi
47237.
ribes
(thực vật học) cây phúc bồn tử
Thêm vào từ điển của tôi
47239.
tailings
phế phẩm, rác
Thêm vào từ điển của tôi
47240.
laboratorian
người làm việc ở phòng thí nghi...
Thêm vào từ điển của tôi