TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46741. arbitrariness tính chuyên quyền, tính độc đoá...

Thêm vào từ điển của tôi
46742. chain coupling (ngành đường sắt) sự nối các to...

Thêm vào từ điển của tôi
46743. continuative để tiếp tục, để nối tiếp, để ké...

Thêm vào từ điển của tôi
46744. double-stop kéo cùng một lúc trên hai dây (...

Thêm vào từ điển của tôi
46745. imperialization sự đế quốc hoá (một chính thể)

Thêm vào từ điển của tôi
46746. radioactivate kích hoạt phóng xạ

Thêm vào từ điển của tôi
46747. rust-free không gỉ

Thêm vào từ điển của tôi
46748. sun-glasses kính râm

Thêm vào từ điển của tôi
46749. tessitura (âm nhạc) cữ âm

Thêm vào từ điển của tôi
46750. ulna (giải phẫu) xương trụ

Thêm vào từ điển của tôi