46741.
calorimetric
(thuộc) phép đo nhiệt lượng
Thêm vào từ điển của tôi
46742.
choriamb
(thơ ca) thơ côriam
Thêm vào từ điển của tôi
46743.
disrate
(hàng hải) giáng bậc, giáng cấp
Thêm vào từ điển của tôi
46744.
feed-trough
(kỹ thuật) thùng nước (cho đầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
46745.
ham-handed
(từ lóng) vụng về, lóng ngóng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
46746.
loquacious
nói nhiều, ba hoa
Thêm vào từ điển của tôi
46747.
malacological
(thuộc) khoa nghiên cứu động vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
46748.
repugnant
gớm, ghét, không ưa
Thêm vào từ điển của tôi
46749.
scoter
(động vật học) vịt biển
Thêm vào từ điển của tôi
46750.
sea-borne
chở bằng đường biển
Thêm vào từ điển của tôi