46551.
yesternight
(thơ ca) tối hôm trước, tối qua
Thêm vào từ điển của tôi
46552.
accoutre
mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); tr...
Thêm vào từ điển của tôi
46553.
cessation
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
46554.
hand-knitt
đan tay (áo...)
Thêm vào từ điển của tôi
46555.
hydromancy
thuật bói nước
Thêm vào từ điển của tôi
46556.
keen-set
thèm khát, khao khát
Thêm vào từ điển của tôi
46557.
recast
sự đúc lại (một khẩu pháo...); ...
Thêm vào từ điển của tôi
46559.
snide
(từ lóng) giả, giả mạo
Thêm vào từ điển của tôi