46531.
vanity bag
ví đựng đồ trang điểm
Thêm vào từ điển của tôi
46532.
abnegate
nhịn (cái gì)
Thêm vào từ điển của tôi
46534.
open-faced
có vẻ mặt chân thật, chân thật ...
Thêm vào từ điển của tôi
46535.
reverential
tỏ vẻ tôn kính, tỏ vẻ kính trọn...
Thêm vào từ điển của tôi
46536.
self-accusing
tự lên án, tự buộc tội
Thêm vào từ điển của tôi
46537.
vanity box
ví đựng đồ trang điểm
Thêm vào từ điển của tôi
46538.
chainlet
dây xích nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
46539.
fulmar
(động vật học) hải âu fumma
Thêm vào từ điển của tôi
46540.
hoop-skirt
váy phồng
Thêm vào từ điển của tôi