45031.
intractableness
tính cứng đầu cứng cổ, tính khó...
Thêm vào từ điển của tôi
45032.
osculation
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt)...
Thêm vào từ điển của tôi
45033.
spifflicate
(từ lóng) đánh nhừ tử
Thêm vào từ điển của tôi
45034.
discalceated
đi chân đất, đi dép (thầy tu)
Thêm vào từ điển của tôi
45037.
kine
(từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của c...
Thêm vào từ điển của tôi
45038.
suffusion
sự tràn, sự chảy lan ra
Thêm vào từ điển của tôi
45039.
unnail
nhổ đinh, nạy đinh
Thêm vào từ điển của tôi
45040.
episcope
(vật lý) đèn chiếu phản xạ
Thêm vào từ điển của tôi