44601.
anachronic
sai năm tháng, sai niên đại (vi...
Thêm vào từ điển của tôi
44602.
electron
Electron, điện tử
Thêm vào từ điển của tôi
44603.
hornlike
như sừng, giống sừng
Thêm vào từ điển của tôi
44604.
nightman
công nhân vệ sinh, người đổ thù...
Thêm vào từ điển của tôi
44605.
photobiotic
(sinh vật học) chỉ sống được ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
44606.
unhand
cho đi, thả ra, buông ra
Thêm vào từ điển của tôi
44607.
downright
thẳng thắn, thẳng thừng, toạc m...
Thêm vào từ điển của tôi
44608.
indisputability
tính không thể cãi, tính không ...
Thêm vào từ điển của tôi
44609.
oleometer
cái đo tỷ trọng dầu
Thêm vào từ điển của tôi
44610.
stereoscope
kính nhìn nổi
Thêm vào từ điển của tôi