TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43181. parasiticide chất diệt (vật) ký sinh

Thêm vào từ điển của tôi
43182. tabouret ghế đẩu

Thêm vào từ điển của tôi
43183. gardenia (thực vật học) cây dành dành

Thêm vào từ điển của tôi
43184. parasitism tính chất ăn bám; sự ký sinh

Thêm vào từ điển của tôi
43185. spherulate có dáng hình cầu nhỏ, giống hìn...

Thêm vào từ điển của tôi
43186. topographist nhân viên đo vẽ địa hình

Thêm vào từ điển của tôi
43187. unenlightened không được làm sáng tỏ

Thêm vào từ điển của tôi
43188. unmerciful không thương xót, không thương ...

Thêm vào từ điển của tôi
43189. exterminator người triệt, người tiêu diệt, n...

Thêm vào từ điển của tôi
43190. ferreous (hoá học) có chứa sắt

Thêm vào từ điển của tôi