43211.
obsequious
khúm núm, xun xoe
Thêm vào từ điển của tôi
43212.
ichnology
khoa nghiên cứu dấu chân hoá th...
Thêm vào từ điển của tôi
43213.
inelegance
tính thiếu trang nhã, tính khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
43214.
amidol
(hoá học) Amiđola
Thêm vào từ điển của tôi
43215.
sappiness
sự đầy nhựa
Thêm vào từ điển của tôi
43216.
tea-spoon
thìa uống trà
Thêm vào từ điển của tôi
43217.
unpacified
không bình định
Thêm vào từ điển của tôi
43218.
unrepaid
không được đáp lại, không được ...
Thêm vào từ điển của tôi
43219.
volant
(động vật học) bay, có thể bay
Thêm vào từ điển của tôi
43220.
cheapish
hơi rẻ, hơi hạ
Thêm vào từ điển của tôi