35381.
unrefuted
không bị bác, không bị bẻ
Thêm vào từ điển của tôi
35382.
mattock
cái cuốc chim
Thêm vào từ điển của tôi
35383.
sea fennel
(thực vật học) cỏ xanhpie
Thêm vào từ điển của tôi
35384.
aard-wolf
(động vật học) chó sói đất (Nam...
Thêm vào từ điển của tôi
35385.
gudgeon
(động vật học) cá đục (họ cá ch...
Thêm vào từ điển của tôi
35386.
sapan-wood
(thực vật học) cây vang, cây tô...
Thêm vào từ điển của tôi
35387.
slink-butcher
người bán thịt súc vật đẻ non
Thêm vào từ điển của tôi
35388.
governance
sự cai trị, sự thống trị
Thêm vào từ điển của tôi
35389.
shrike
(động vật học) chim bách thanh
Thêm vào từ điển của tôi
35390.
apprehend
bắt, tóm, nắm lấy
Thêm vào từ điển của tôi