33801.
inurn
cho (tro hoả táng) vào bình
Thêm vào từ điển của tôi
33802.
stirk
(Ê-cốt); đphương bò một tuổi
Thêm vào từ điển của tôi
33803.
boat-train
chuyến xe lửa tiện cho khách đi...
Thêm vào từ điển của tôi
33804.
crapulence
thói rượu chè ăn uống quá độ
Thêm vào từ điển của tôi
33805.
larynx
(giải phẫu) thanh quản
Thêm vào từ điển của tôi
33806.
racquet
(thể dục,thể thao) vợt
Thêm vào từ điển của tôi
33808.
astound
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
33809.
flannelet
vải giả flanen
Thêm vào từ điển của tôi