TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

251. smile mỉm cười, cười tủm tỉm; cười Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
252. ship tàu thuỷ, tàu Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
253. slave người nô lệ (đen & bóng) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
254. around xung quanh Giới từ
Thêm vào từ điển của tôi
255. away xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi ... Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
256. sorry xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm ... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
257. other khác Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
258. fun sự vui đùa, sự vui thích; trò v... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
259. flat căn phòng, căn buồng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
260. project kế hoạch, đề án, dự án

Thêm vào từ điển của tôi