TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

281. heard nghe

Thêm vào từ điển của tôi
282. source nguồn sông, nguồi suối

Thêm vào từ điển của tôi
283. work sự làm việc; việc, công việc, c... Công việc Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
284. night đêm, tối, cảnh tối tăm Thời gian
Thêm vào từ điển của tôi
285. claim yêu cầu, sự yêu sách, sự thỉnh ...

Thêm vào từ điển của tôi
286. king vua, quốc vương

Thêm vào từ điển của tôi
287. laid bài thơ ngắn, bài vè ngắn

Thêm vào từ điển của tôi
288. special đặc biệt, riêng biệt Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
289. meant khoảng giữa, trung độ, trung gi...

Thêm vào từ điển của tôi
290. devil ma, quỷ

Thêm vào từ điển của tôi