TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2391. afford có thể, có đủ sức, có đủ khả nă... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
2392. career nghề, nghề nghiệp Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
2393. legendary (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc)...

Thêm vào từ điển của tôi
2394. disposable có thể bỏ đi; có thể bán tống đ...

Thêm vào từ điển của tôi
2395. recipient (như) receptive

Thêm vào từ điển của tôi
2396. rehearsing đang luyện tập Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
2397. bishop giám mục

Thêm vào từ điển của tôi
2398. caster thợ đúc

Thêm vào từ điển của tôi
2399. occupation sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ,...

Thêm vào từ điển của tôi
2400. spread sự trải ra, sự căng ra, sự giăn...

Thêm vào từ điển của tôi