Từ: territory
/'teritəri/
-
danh từ
đất đai, địa hạt, lãnh thổ
-
khu vực, vùng, miền
-
(Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)