1762.
reserved
dành, dành riêng, dành trước
Thêm vào từ điển của tôi
1763.
beard
râu (người); (thực vật học) râu...
Thêm vào từ điển của tôi
1764.
sleepyhead
người hay buồn ngủ
Thêm vào từ điển của tôi
1766.
goodness
lòng tốt, tính tốt, lòng hào hi...
Thêm vào từ điển của tôi
1768.
precise
đúng, chính xác
Thêm vào từ điển của tôi
1770.
dory
(động vật học) cá dây gương; cá...
Thêm vào từ điển của tôi