TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1761. wake thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1762. conventional quy ước

Thêm vào từ điển của tôi
1763. false sai, nhầm

Thêm vào từ điển của tôi
1764. form hình, hình thể, hình dạng, hình...

Thêm vào từ điển của tôi
1765. prog (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi...

Thêm vào từ điển của tôi
1766. jujube quả táo ta

Thêm vào từ điển của tôi
1767. jungle rừng nhiệt đới Du lịch Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1768. waive (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ

Thêm vào từ điển của tôi
1769. golden bằng vàng

Thêm vào từ điển của tôi
1770. doubt sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự khô... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi