TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1751. ave lời chào (khi gặp nhau); lời ch...

Thêm vào từ điển của tôi
1752. vessel bình, chậu, lọ, thùng

Thêm vào từ điển của tôi
1753. experiment iks'periment/

Thêm vào từ điển của tôi
1754. gravity (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; tr...

Thêm vào từ điển của tôi
1755. nation nước, quốc gia Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1756. implication sự lôi kéo vào; sự liên can, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
1757. heal chữa khỏi (bệnh...), làm lành (...

Thêm vào từ điển của tôi
1758. athlete lực sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
1759. saw tục ngữ; cách ngôn Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1760. hockey (thể dục,thể thao) môn bóng gậy...

Thêm vào từ điển của tôi