TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1741. experiment iks'periment/

Thêm vào từ điển của tôi
1742. gravity (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; tr...

Thêm vào từ điển của tôi
1743. wake thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1744. running cuộc chạy đua

Thêm vào từ điển của tôi
1745. presentation sự bày ra, sự phô ra; sự trình ...

Thêm vào từ điển của tôi
1746. technical (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn

Thêm vào từ điển của tôi
1747. perspective luật xa gần; phối cảnh

Thêm vào từ điển của tôi
1748. plaster trát vữa (tường...); trát thạch...

Thêm vào từ điển của tôi
1749. jungle rừng nhiệt đới Du lịch Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1750. dory (động vật học) cá dây gương; cá...

Thêm vào từ điển của tôi