1031.
field
đồng ruộng, cánh đồng
Thêm vào từ điển của tôi
1032.
wise
khôn, khôn ngoan
Thêm vào từ điển của tôi
1033.
saying
tục ngữ, châm ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
1034.
sink
thùng rửa bát, chậu rửa bát
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
1035.
expression
sự thể hiện, sự biểu hiện (nghệ...
Thêm vào từ điển của tôi
1036.
lone
(thơ ca) hiu quạnh
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1037.
touring
sự đi, sự đi du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
1038.
shiver
sự run, sự rùng mình (vì rét, v...
Thêm vào từ điển của tôi
1039.
wakey
tỉnh táo
Thêm vào từ điển của tôi
1040.
advantage
sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận l...
Thêm vào từ điển của tôi