TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: restore

/ris'tɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    hoàn lại, trả lại

    to restore something to someone

    trả lại vật gì cho ai

  • sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...)

  • phục (chức)

    to restore someone to his former post

    phục hồi lại chức vị cho người nào

  • đặt lại chỗ cũ

    to restore something to its place

    đặt lại vật gì vào chỗ cũ

  • khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại

    to restore one's health

    hồi phục sức khoẻ

    to restore peace

    lập lại hoà bình

  • tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)