Từ: unrestored
/' nris't :d/
-
tính từ
không được hoàn lại, không được tr lại
-
không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)
-
không được đặt lại chỗ cũ
-
chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)