Từ: restorer
/ris'tɔ:rə/
-
danh từ
người hoàn lại, người trả lại
-
người sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)
-
người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ((thường) trong từ ghép)
hair restorer
thuốc mọc tóc
-
(kỹ thuật) máy hồi phục